Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 30 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Các hệ thống cung cấp năng lượng trên tàu PSV 3300 - Đi sâu nghiên cứu trạm phát điện sự cố tàu PSV 3300 / Vũ Công Khanh; Nghd.: Đào Minh Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 40 tr. ; 30 cm+ 03 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16692, PD/TK 16692
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 2 Khai thác hệ thống phanh, hệ thống lái và hệ thống cung cấp nhiên liệu xe Toyota Camry 2.0E 2015 / Vũ Văn Quang, Phạm Như Bắc, Phạm Việt Anh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 142tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21033
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.2
  • 3 Nghiên cứu các chức năng điều khiển cơ bản trong bảng điện chính mô phỏng hệ thống cung cấp điện của hãng Taiyo trên tàu contarner 60100T / Đỗ Đăng Hoàng; Nghd.: Đỗ Văn A . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 46 tr. ; 30 cm+ 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16681, PD/TK 16681
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 4 Nghiên cứu điều khiển động cơ lai máy phát trong trạm phát dự phòng. Đi sâu phân tích đánh giá một số hệ thống cung cấp điện dự phòng. / Phạm Thanh Bình; Nghd.: Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 77 tr. ; 30 cm. + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13583, PD/TK 13583
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 5 Nghiên cứu giải pháp tối ưu hệ thống cung cấp nhiên liệu sử dụng Dimethyl ether cho động cơ D243 / Nguyễn Khắc Tuấn; Nghd.: Nguyễn Lan Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 67tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03418
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 6 Nghiên cứu hệ thống cung cấp điện cho giao thông điện đường sắt tuyến số 2 Nam Thăng Long-Trần Hưng Đạo / Nguyễn Văn Quế; Nghd.: Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 48 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15436, PD/TK 15436
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 7 Nghiên cứu hệ thống cung cấp năng lượng điện trên tàu xi măng. Đi sâu nghiên cứu và phân tích chức năng cấp nước của nồi hơi tàu xi măng / Nguyễn Hải Anh; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 54 tr.; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16127, PD/TK 16127
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 8 Nghiên cứu nguyên lý hoạt động của phần tử bảo vệ Rơle trong hệ thống cung cấp điện của Công ty Xi măng VICEM Hải Phòng / Trần Mạnh Cường; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 53 tr. ; 30 cm+ 02BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16810, PD/TK 16810
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 9 Nghiên cứu, phân tích trạm phát điện hãng Daeyang Electric Korea và hệ thống cung cấp nhiên liệu hãng Maura Marine Finland / Trần Thái Thông; Nghd.: Nguyễn Tất Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 43 tr. ; 30 cm+ 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16691, PD/TK 16691
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 10 Phân tích hệ thống cung cấp điện trạm 220kV Đình Vũ - Hải Phòng / Phạm Thị Ngọc Linh; Nghd.: Vũ Thị Thu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr. ; 30 cm+ 02 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16723, PD/TK 16723
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 11 Phân tích, tính toán, kiểm nghiệm hệ thống cung cấp điện Công ty TAKAHATA-PRECISION, khu công nghiệp Nomura Hải Phòng / Đỗ Trung Phong; Nghd.: Phạm Hồng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 51 tr. ; 30 cm+ 02BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16805, PD/TK 16805
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 12 Phân tích, tính toán, kiểm nghiệm hệ thống cung cấp điện nhà máy thép Việt - Hàn / Phí Minh Đức; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 55tr. ; 30cm+ 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14300, PD/TK 14300
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 13 Phân tích, tính toán, kiểm nghiệp hệ thống cung cấp điện của nhà máy nhựa đường Puma - Đình Vũ / Bùi Thế Cường; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 51 tr. ; 30 cm+ 02 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16726, PD/TK 16726
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 14 Quy hoạch phát triển hệ thống cung cấp điện 110 - 220 KV Thành phố Hải Phòng giai đoạn 2002-2010. / Phan Trường . - Hải Phòng: Trường Đại học hàng hải, 2002 . - 71 tr., 29 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00085
  • 15 Research on factorial affecting on selection outsourcing supplier at Nissin Logistics (VN) / Lai Giang Nam; Sup.: Pham Thi Thu Hang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 50p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18490
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 16 Research the construction and operational principle of the fuel supply system on marine diesel engine 6RT-FLEX-50 / Nguyen Thanh Trung, Cao Truong Nguyen, Nguyen Truong An, Htet Hlaing; Sub.: Nguyen Huy Hao . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 44tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19756
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 17 Thiết kế cung cấp điện cho Xã Tú Sơn Huyện Kiến Thụy, Thành Phố Hải Phòng / Nguyễn, Ngọc Sơn; Nghd.: PGS.TS. Hoàng Xuân Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 70 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09790, PD/TK 09790
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 18 Thiết kế hệ thống cung cấp điện cho nhà máy nước Vĩnh Bảo / Đoàn Văn Điển; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 51 tr. ; 30 cm+ 02BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16822, PD/TK 16822
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 19 Thiết kế hệ thống cung cấp điện trạm 22/6 KV cảng Tân Vũ - Hải Phòng / Trần Kim Cúc; Nghd.: Vũ Thị Thu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 40 tr. ; 30 cm+ 02BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16785, PD/TK 16785
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 20 Thiết kế hệ thống cung cấp nhiên liệu cho dự án trạm phát điện Diesel 15MW / Phạm Quang Ninh, Hoàng Minh Hiếu; Nghd.: Lê Văn Điểm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 38tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19803
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 21 Tìm hiểu cấu tạo và nguyên lý hoạt động hệ thống cung cấp nhiên liệu máy chính tàu M/T.PVT Mercury. Lập quy trình vận hành hệ thống / Nguyễn Phúc Vũ; Nghd.: Nguyễn Hùng Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 87tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13942
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 22 Tìm hiểu hệ thống cung cấp nhiên liệu khí LNG trên các động cơ diesel 2 kì cỡ lớn lai chân vịt / Nguyễn Văn An, Phạm Văn Hóa, Nguyễn Hoàng Sơn, Trần Bá Vũ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 71tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20453
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 23 Tính toán kiểm nghiệm hệ thống cung cấp điện cho khu tái định cư An Dương-Hải Phòng / Nguyễn Tuấn Anh; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 48tr. ; 30 cm. + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14504, PD/TK 14504
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 24 Tính toán thiết kế cung cấp điện tòa nhà 7 tầng đường Hoàng Văn Thụ Hải Phòng / Hoàng Tiến Hà; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 79 tr. ; 30 cm + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09783, PD/TK 09783
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 25 Tính toán, kiểm nghiệm hệ thống cung cấp điện của công ty DAP / Nguyễn Văn Sơn; Nghd.: TS. Đặng Hồng Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 85 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12159, PD/TK 12159
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 26 Tổng quan hệ thống cung cấp điện nhà máy DAP-Vinachem, đi sâu nghiên cứu bộ điều tốc Tuabin / Vũ Văn Duy, Lưu Công Thành, Nguyễn Trọng Quý, Đặng Văn Huy; Nghd.: Đinh Anh Tuấn, Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 64tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18202
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 27 Tổng quan trang bị điện-điện tử phân xưởng 2 công ty cổ phần nhựa Thiếu niên Tiền phong. Đi sâu điều khiển hệ thống nong đầu ống / Nguyễn Thị Vinh; Nghd.: TS. Hoàng Xuân Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 96tr. ; 30cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07453, Pd/Tk 07453
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 28 Tổng quan trang thiết bị điện tàu ICT - ASPHALTS 04. Đi sâu nghiên cứu hệ thống cung cấp và phân phối năng lượng / Phạm Xuân Hiệp; Nghd.: PGS.TS. Lưu Kim Thành, Nguyễn Văn Tiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 72 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08977, PD/TK 08977
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31
  • 29 Tổng quan về hệ thống điện năng tàu thủy. Đi sâu thiết kế hệ thống cung cấp điện tàu 53.000 T / Diêm Đức Tùng; Nghd.: TS. Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 81 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09502, PD/TK 09502
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 30 Tổng quan về trang bị điện dây chuyền sản xuất thuốc lá Nhà máy Thuốc lá Hải Phòng. Đi sâu phân tích cung cấp điện Nhà Máy / Nguyễn Hoài Nam; Nghd.: Ths.Vũ Ngọc Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 74 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09734, PD/TK 09734
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 1
    Tìm thấy 30 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :